Có 2 kết quả:

夜來香 yè lái xiāng ㄜˋ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄤ夜来香 yè lái xiāng ㄜˋ ㄌㄞˊ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tuberose
(2) Cestrum nocturnum, see also 夜香木

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tuberose
(2) Cestrum nocturnum, see also 夜香木

Bình luận 0